Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 03
| Tên vật tư / mô tả | Mã KKS | Thông số kỹ thuật |
| Bộ valve thủy lực điều khiển Trip của các tổ máy Turbine khí (Electro-Hydraulic Trip Control Unit) (chỉ mua cuộn dây solenoid) | 11/12MBX41AA011/012/013/014 | HTCT 802 224 V0001 Model : WEVDK - 42 - A - NP - 6 - S380 - 24 VDC Size : NG6 Construction : Internal pilot-operated directional valve Operating pressure : max. 350 bar Return pressure : max. 210 bar Flow rate : Refer to p-Q chart Medium : Petroleum hydraulic oils (filtered to 30 micron abs.) Oil consumption P-F : 35cc/min at 40 bar Range of viscosity : 10 to 500 cST Range of temperature : -20 °C / +60 °C Voltage and current : Power consumption : 24 VDC 32 Watt Switching times : 0,1 0,35s Proximity switch : BES-516-300-S162 S4 BALLUFF Plug and cable : BKS-S20-4-PU O3 Bản vẻ: HTCT 802 224 V0001 (GT13E2) Tài liệu: HTCT 691 436 V0001B |
| Flame scanner FW2/3, Long | 11/12MBM31CR001/002 | Flame scanner FW2/3, long 1 Visual tube machined, length = 875 mm Extension Flame sensor pressure seal 1 Sight glass plate, F40 x 15 2 Gasket, 40/27 x 1.5 graphite 4 Washer, 40/27 x 2 2 Hollow screw 2 Hex. Head screw, M12 - T x 35 ST-GA 6 Hex-S screw, M12 x 45 45H/A3G 4 Hex. nut, T1 M12 A2-70 4 Flame sensor casing |
| Hệ thống khối nhiệt-MBA | ||
| Ignition Transformer | ||
| Máy biến áp mồi | 11/12MBM30AV213/613 | Type: HEU/16/FP/S Input: 230 V, 0.5 A 1~50/60 Hz Output: 16 joules , 60 S.P.M Serial No.: 11611 D07 |
| Hệ thống Diverter Damper - MBR | ||
| Cuộn dây solenoid | ||
| Cuộn dây solenoid điều khiển các van cung cấp nhớt cho DD | 11/12MBR | ID Nr: 8.30800.9/7.830800.9 Operating Voltage: 150 VDC/VAC max 1A Operating performance: 20 VA/20W |
| Description | Unit | Q.ty |
| Flow switch BQS-110P WQ-033 Saginomiya | pc | 1 |
| Pressure Switch type:SNS C-110 WQ, Range:1-10kgf/cm2,Diff:1-3kgf/cm2 Saginomiya Japan | pcs | 1 |
| Pressure Switch type:FNS C-106 WQ1,Range:1-6kgf/cm2 Saginomiya Japan | pcs | 1 |
| Temp. controls type:TNS -C1 100 WQ1,Range:65-105oC Saginomiya Japan | pcs | 1 |
| Pressure Switch(Low) type:LTB-K303B Saginomiya DF-841-902 | pc | 1 |
| Đầu dò áp lực | Kiểu: B0501 Nguồn cấp: 24VDC Dải đo: 0-2.5MPa Ngõ ra: 4-20mA | Sailsors-UAS |
| Đầu dò áp lực | MC3351DP | Sailsors-UAS |
| Bộ chuyển đổi áp lực | Kiểu: B0501 Nguồn: 15-36VDC Dải đo: 0-4MPa Ngõ ra: 4-20mA | Sailsors |
| Kiểu: B0501 Nguồn: 15-36VDC Dải đo: 0-1MPa Ngõ ra: 4-20mA | Sailsors | |
| Kiểu: B0501 Nguồn: 15-36VDC Dải đo: 0-2.5MPa Ngõ ra: 4-20mA | Sailsors | |
| Kiểu: B0501 Nguồn: 15-36VDC Dải đo: (-0.1)-0.6MPa Ngõ ra: 4-20mA | Sailsors | |
| Kiểu: B0807 Nguồn: 15-36VDC Dải đo: 0-0.6MPa Ngõ ra: 4-20mA | Sailsors | |
| Kiểu: B0807 Nguồn: 15-36VDC Dải đo: 0-30kPa Ngõ ra: 4-20mA | Sailsors | |
| Tên hàng | ĐVT | Số lượng |
| Bảng phân phối điện chính và sự cố | 2 | |
| + Cầu dao tự động, Terasaki, type: AR220S, 2000AF | cái | 1 |
| + Khởi động từ, Terasaki,, AC 220V 60HZ TYPE TCK9 - TCK600 | cái | 6 |
| + Rờ le nhiệt quá tải, Terasaki, Thermal O/L Relay (63~85)A TYPE TKK-85-TKK125 | cái | 3 |
| + Cầu dao tự động, 100AF/15AT-400AT .CIRCUIT-BREAKER 3P TYPE S100GF | cái | 6 |
| + Mô-đun quản lý điện năng PMS, Terasaki, TYPE: XP203 | cái | 2 |
| + Panel xử lý của mô-đun quản lý điện năng , TERASAKI PMS OPERATOR PANEL TYPE: 98.6.021.602 | cái | 2 |
| + Rơ-le nhiệt quá tải , Terasaki, Rơ-le nhiệt quá tải (1~65)A TYPE TKK-22 | cái | 10 |
| + Biến thế , Terasaki, 440/220 , 60HZ , 10-50 VA MODEL : TET 300C | cái | 4 |
| + Rơ-le tần số, Terasaki, TYPE : M200-F1U | cái | 1 |
| + Rơ-le điện áp, Terasaki, TYPE : M200-V33U | cái | 1 |
| + Bo mạch điều khiển cho hệ thống tự động khởi động, Terasaki, TYPE: ESM-105 En | cái | 1 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét