Thứ Tư, 9 tháng 1, 2013

Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 03

Tên vật tư / mô tả Mã KKS Thông số kỹ thuật
Bộ valve thủy lực điều khiển Trip của các tổ máy Turbine khí (Electro-Hydraulic Trip Control Unit)
(chỉ mua cuộn dây solenoid)
11/12MBX41AA011/012/013/014 HTCT 802 224 V0001
Model : WEVDK - 42 - A - NP - 6 - S380 - 24 VDC
Size : NG6
Construction : Internal pilot-operated directional valve
Operating pressure : max. 350 bar
Return pressure : max. 210 bar
Flow rate : Refer to p-Q chart
Medium : Petroleum hydraulic oils (filtered to 30 micron
abs.)
Oil consumption P-F : 35cc/min at 40 bar
Range of viscosity : 10 to 500 cST
Range of temperature : -20 °C / +60 °C
Voltage and current :
Power consumption : 24 VDC
32 Watt
Switching times : 0,1   0,35s
Proximity switch : BES-516-300-S162 S4 BALLUFF
Plug and cable : BKS-S20-4-PU O3
Bản vẻ: HTCT 802 224 V0001 (GT13E2)
Tài liệu: HTCT 691 436 V0001B
Flame scanner FW2/3, Long 11/12MBM31CR001/002 Flame scanner FW2/3, long 1
Visual tube machined, length = 875 mm
Extension
Flame sensor pressure seal 1
Sight glass plate, F40 x 15 2
Gasket, 40/27 x 1.5 graphite 4
Washer, 40/27 x 2 2
Hollow screw 2
Hex. Head screw, M12 - T x 35 ST-GA 6
Hex-S screw, M12 x 45 45H/A3G 4
Hex. nut, T1 M12 A2-70 4
Flame sensor casing
Hệ thống khối nhiệt-MBA
Ignition Transformer
Máy biến áp mồi 11/12MBM30AV213/613 Type: HEU/16/FP/S
Input: 230 V, 0.5 A 1~50/60 Hz
Output: 16 joules , 60 S.P.M
Serial No.: 11611 D07
Hệ thống Diverter Damper - MBR
Cuộn dây solenoid
Cuộn dây solenoid điều khiển các van cung cấp nhớt cho DD 11/12MBR ID Nr: 8.30800.9/7.830800.9
Operating Voltage: 150 VDC/VAC max 1A
Operating performance: 20 VA/20W
Description Unit Q.ty 
 Flow switch BQS-110P WQ-033 Saginomiya pc 1
 Pressure Switch type:SNS C-110 WQ, Range:1-10kgf/cm2,Diff:1-3kgf/cm2    Saginomiya Japan pcs 1
 Pressure Switch type:FNS C-106 WQ1,Range:1-6kgf/cm2 Saginomiya Japan pcs 1
 Temp. controls type:TNS -C1 100 WQ1,Range:65-105oC  Saginomiya Japan pcs 1
 Pressure Switch(Low) type:LTB-K303B  Saginomiya
DF-841-902
pc 1
 Đầu dò áp lực   Kiểu: B0501
Nguồn cấp: 24VDC
Dải đo: 0-2.5MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors-UAS 
 Đầu dò áp lực   MC3351DP   Sailsors-UAS 
 Bộ chuyển đổi áp lực   Kiểu: B0501
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-4MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0501
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-1MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0501
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-2.5MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0501
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: (-0.1)-0.6MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0807
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-0.6MPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
 Kiểu: B0807
Nguồn: 15-36VDC
Dải đo: 0-30kPa
Ngõ ra: 4-20mA 
 Sailsors 
Tên hàng ĐVT Số lượng
Bảng phân phối điện chính và sự cố 2
+ Cầu dao tự động, Terasaki, type: AR220S, 2000AF cái 1
+ Khởi động từ, Terasaki,, AC 220V 60HZ TYPE TCK9 - TCK600 cái 6
+ Rờ le nhiệt quá tải, Terasaki, Thermal O/L Relay (63~85)A TYPE TKK-85-TKK125 cái 3
+ Cầu dao tự động, 100AF/15AT-400AT .CIRCUIT-BREAKER 3P TYPE S100GF cái 6
+ Mô-đun quản lý điện năng PMS, Terasaki, TYPE: XP203  cái 2
+ Panel xử lý của mô-đun quản lý điện năng , TERASAKI PMS OPERATOR PANEL TYPE: 98.6.021.602 cái 2
+ Rơ-le nhiệt quá tải , Terasaki, Rơ-le nhiệt quá tải (1~65)A TYPE TKK-22 cái 10
+ Biến thế , Terasaki, 440/220 , 60HZ , 10-50 VA  MODEL : TET 300C  cái 4
+ Rơ-le tần số, Terasaki, TYPE : M200-F1U cái 1
+ Rơ-le điện áp, Terasaki, TYPE : M200-V33U cái 1
+ Bo mạch điều khiển cho hệ thống tự động khởi động, Terasaki, TYPE: ESM-105 En  cái 1

0 nhận xét:

Đăng nhận xét