Bơm chìm | 09 con | |
1hp, 5-10m3, cột áp >5m, 3 pha | |
Lọc áp lực, trục ngang, 2 hp, cột áp 20 m | 2 con | |
|
Máy thổi khí 2 m3/phut, 4 hp, cột áp>5m. | 2 con | |
Máy bơm hóa chất 15l/h | 4 con | |
Bộ điều khiển Ph | 1 cái | |
Đĩa khí thô | 34 cái | |
Đĩa khí tinh 30 | 30 cái | |
Phao điều khiển | 7 cái | |
| | |
Position Switch | Cái | |
Model: FR501 | |
| | |
| | |
STT | HAØNG HOAÙ | QUY CAÙCH |
1 | ÑOÀNG HOÀ AÙP SUAÁT | Ñoàng hoà aùp suaát Inox |
Size: 63mm - 21/2”, Caáp ño: 0 -150Kg/cm2 |
Chaân Inox, Keát noái ren ñöùng 1/4” NPT |
2 | ÑOÀNG HOÀ AÙP SUAÁT | Ñoàng hoà aùp suaát Inox |
Size: 100mm - 4”, Caáp ño: 0 -10Kg/cm2 |
Chaân Inox, Keát noái ren ñöùng 1/2” NPT |
3 | ÑOÀNG HOÀ AÙP SUAÁT | Ñoàng hoà aùp suaát Inox |
Size: 100mm - 4”, Caáp ño: 0 -6Kg/cm2 |
Chaân Inox, Keát noái ren ñöùng 1/2” NPT |
4 | ÑOÀNG HOÀ CHAÂN KHOÂNG | Ñoàng hoà aùp suaát Inox |
Size: 100mm - 4”, Caáp ño: 0 ~760mHg |
Chaân Inox, Keát noái ren ñöùng 1/2” NPT |
| | |
TT | Tên thiết bị | Quy cách,đặc tính kỹ thuật |
1 | Encoder | Mulrlvo Multiturn |
10-30VDC |
GXMMW.A200000 |
430113 44.03 |
2 | Encoder | |
|
|
3 | Encoder | Type: HOG10D1024I |
SN: 1717452 |
4 | Encoder |
|
SN: 1647356 |
| | |
| | |
| | |
| | |
| MÃ SỐ THIẾT BỊ VÀ | XUẤT XỨ |
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
| |
1 | | Đức |
S828603 |
Đồng hồ Sensus loại WPD DN 100, có kiểm định. |
|
2 | S828607 | Đức |
Đồng hồ Sensus loại WPD DN 150, có kiểm định. |
|
3 | S828717 | Đức |
Đồng hồ Sensus loại WPD DN 200, có kiểm định. |
|
4 | S828595 | Đức |
Đồng hồ Sensus loại WPD DN 50, có kiểm định. |
|
5 | S828599 | Đức |
Đồng hồ Sensus loại WPD DN 80, có kiểm định. |
|
6 | S828601 | Đức |
Đồng hồ Sensus loại WPD DN 80, có kiểm định. |
|
| | |
| | |
Items | Description | Unit |
1 | Pressure Switch | Set |
Model: EXP 4 |
Range: 4-40 bar |
Type code: 9009181 857 00 0000 0000 02 |
Manufacture: TRAFAG |
| | |
| | |
TT | Specification/Name | Manufacture |
1 | Diaphragm valve 1 ½” (P=0.35-8.5 bar) | Scheuch |
2 | Diaphragm 1 ½” (P=0.35-8.5 bar) | Scheuch |
3 | Diaphragm valve C50 | Intensive Filter |
4 | Diaphragm of C50-HV Standard | Intensive Filter |
5 | Diaphragm of C50-W Standard | Intensive Filter |
6 | Silencer(C50,MB004B) | Intensive Filter |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét