| 12 | Extension Cable | |
| 12.1 | Extension Cable-VW-202AL-8 | Cái |
| 12.2 | Extension Cable -VW-202AL-6 | Cái |
| 12.3 | Extension Cable-VW-452AL-6 | Cái |
| 12.4 | Extension Cable-VW-1 43PL-6 | Cái |
| 12.5 | Extension Cable-RW-O5AL-6 | Cái |
| 12.6 | Extension Cable-LW-Cl OB-R-0 | Cái |
| | |
| | |
| Số | Tên hàng | Quy cách và đặc tính KT |
| TT | (bằng tiếng Việt | (bằng tiếng Anh) |
| và tiếng Anh) | |
| 1 | 9100EX General Purpose Accelerometer ATEX Certified, Top Exit 100mV/g | Cat. Number: EK-43787 |
| 2 | 45 ft (13.8 meter) Armored Accelerometer Cable | Cat. Number: 048BP045BZ |
| 3 | Safety Barrier, MTL 728 (+) for Accelerometers | Cat. Number: EK-39974 |
| 4 | XM-120 2-CHANNEL Standard Dynamic Module | Cat. Number: 1440-VST02-01RA |
| 5 | XM-441, 4 Output Expansion Relay Module | Cat. Number: 1440-REX00-04RD |
| 6 | Epoxy, 2 Pad Mounting | Cat. Number: EK-44801 |
| 7 | XM-500 DeviceNet to Ethernet Gateway | Cat. Number: 1440-GWEN2DN |
| | |
| Số | Tên hàng | Quy cách và đặc tính KT |
| TT | | |
| 1 | Manual Reset solenoid Valve | Manuafacture: ASCO |
| | Model: WPIS8308B040 |
| | |
| 2 | Auto Reset Solenoid Valve | Manuafacture: ASCO |
| | Model: WPIS8314A301 |
| 3 | Solenoid valve | Manuafacture: Bifold |
| | Model: No.SJ06E133NC0092SSF24VDC |
| 4 | Latch Valve | Manuafacture: Amot |
| | Model: 4057DO25HZ |
| 5 | MBB CARD | ABB(dùng cho hệ thống PLC CS300E của nhà sx ABB là Bus Extender Module) |
| 6 | BARRIER KFD2-STC1-EX1 | |
| 7 | BARRIER KFD2-GU-EX1 | KFD2-GU-EX1 |
| 8 | BARRIER Z 954 | Z 954 |
| 9 | PROGRAMMED MODULE | 190-1705.P00(là spare part cho máy nén G3608 Nhà SX là CATERPILLAR) |
| | |
| TT | Tên thiết bị | Quy cách,đặc tính kỹ thuật |
| 1 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | VC-1100-C11 |
| | 230/115VAC,15VA |
| | 00000379C100355001 |
| 2 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | VC-1100/C01 |
| 3 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | VC-1100/C02 |
| 4 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo độ rung | VC-1000/CV-110 |
| 5 | Cảm biến đo độ rung | VS-068 |
| 6 | Cảm biến đo độ rung | VS-069 |
| 7 | Cảm biến đo độ rung | VS-077 |
| | |
| 1 | ProcessMaster FEP321, electromagnetic flowmeter, remote mount design, DN 100 | |
| Model : FEP321 | |
| FEP321.100.A.1.D.1.J1.B.1.A.1.A.1.A.1.A.0.Y.1.AY.....M5 --> FET321.1.A.0.A.1.A.1.C.1..H2..M5 | |
| Nhà sản xuất : ABB | |
| 2 | ProcessMaster FEP321, electromagnetic flowmeter, remote mount design, DN 65 | |
| Model : FEP321 | |
| FEP321.065.A.1.D.1.J1.B.1.A.1.A.1.A.1.A.0.Y.1.AY.....M5 --> FET321.1.A.0.A.1.A.1.C.1..H2 | |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét