Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 17
| tªn hµng | ||
| Motor unit ORIENTAL: Gear head: 2GN3S MODEL: 2IK6GN-SW2B | ||
| Motor unit ORIENTAL: 5IK 90GU-UT2F (90W-380V) | ||
| MOTOR GIÀN PHUN : VLBSV- 30.015, công suất: 3.0kw/19.1N.m, 1500/2000RPM (TOSHIBA) | ||
| Electric Motor Power :75KW Speed :935RPM/6P Housing:Alluminium Mounting :Foot(B3) Vortage :380-415VAC/50/60HZ Power Factor/Cos phi :0.86 Ampere :142 | ||
| Đồng hồ áp lực thủy lực model: Nhãn hiệu ASK ( model: OPG-DT-R1/4-39X16Mpa-S) | ||
| Đồng hồ áp lực: ASK ( model: OPG-DU-G1/4-60x6mpa-B) | ||
| Oil pressure hose SWP140-12-900L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP140-12-1100L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP140-12-1850L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP140-12-910L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP140-9-985L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP140-9-1085L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP140-9-690L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP70-6-600L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP70-6-420L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| Oil pressure hose SWP140-9-900L (1001,1004) (FLOBAL) | ||
| TT | Tên/Chủng loại hàng hóa/ Đặc tính kỹ thuật | |
| 1 | Áp to mát 1 pha 2 cực 220VAC có kèm tiếp điểm 1NO/1NC | |
| 10A | ||
| 15A | ||
| 20A | ||
| 30A | ||
| 50A | ||
| 100A | ||
| 2 | Bộ khóa liên động dao tiếp địa DSW3G-Y, 220VAC/DC | |
| 3 | Bộ điều khiển sấy theo nhiệt độ tự động 0-60 ºC, nguồn 220VAC (Cảm biến nhiệt+bộ điều khiển tự động nhiệt độ) | |
| 4 | Card nguồn 220VAC-24VDC, 10A | |
| 5 | Card DI 830, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC | |
| 6 | Card DI 810, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC | |
| 7 | Card DO 810, Số kênh: 16 kênh/module, điện áp: 24VDC | |
| 8 | Đồng hồ PMW2000 votage 0-450VAC; power supply 85-265VAC/DC; | |
| 9 | Đồng hồ PMW300 votage 0-450VAC; power suplly 85-450VAC | |
| 10 | Nút nhấn loại LA38-11/206B, 220VDC/AC, màu xanh, đỏ (Mỗi màu 3 cái) | |
| 11 | Khoá điều khiển loại XB2-BD33C+ZB2BZ101C*4, 220VDC/AC | |
| 12 | Khoá điều khiển XB2-BD33C+ZB2BZ101C*2, 220VDC/AC | |
| 13 | Khoá điều khiển IDEC-SW-ASW21L20, 220VAC/DC | |
| 14 | Rơ le trung gian loại RF-4, 220VDC, 10A. | |
| 15 | Rơ le giám sát điện áp 3 pha loại TVR2000-1 | |
| 16 | Điện trở sấy công suất 200 Ohm (Dùng cho tủ điện) | |
| 17 | Quạt làm mát JD12038AC, 220V-240AC (Loại dùng cho các tủ điện) | |
| Hút | ||
| Đẩy | ||
| 18 | Chấn lưu 40W điện tử | |
| 19 | Ổ cắm điện 20A (3 vị trí cắm 2 chấu, không dây gồm Mặt +hộp + đế, IP44 ) | |
| 20 | Bảng điện bằng gỗ kích thước 20x30cm | |
| 21 | Tắc te đèn tuýp | |
| 22 | Bóng đèn túyp 1,2m - 220V - 40W | |
| 23 | Đèn báo tín hiệu CHNT ND16-22DS/2 , điện áp 220VDC/AC , 20mA, màu vàng, xanh, đỏ, trắng trong (Mỗi màu 2 cái) | |
| 24 | Đèn báo tín hiệu điện tử điện áp 24VDC/AC-Fi 16mm, loại đèn LED, màu vàng, xanh, đỏ. (Mỗi màu 4 cái) | |
| 25 | Băng keo vải | |
| 26 | Bóng đèn + tăng phô cao áp 400W | |
| 27 | Bóng đèn tuýp 0,6m - 220V - 20W | |
| 28 | Chổi quét | |
| 29 | Chổi sắt đánh rỉ | |
| 30 | Dây điện mềm 2,5mm2 | |
| 31 | Dây đồng dẹp mềm vỏ bọc 25mm2 (đo tiếp địa) | |
| 32 | Dây điện 1x4mm2 | |
| 33 | Dây ghen cao áp | |
| 34 | Đầu cốt 1,5mm2 | |
| 35 | Đầu cốt 2,5mm3 | |
| 36 | Đầu cốt 4mm2 | |
| 37 | Đầu cốt 50mm2 | |
| 38 | Đầu cốt 25mm2 | |
| 39 | Bulong +Ecu Inox M8x30 | |
| 40 | Bulong +Ecu Inox M5x80 | |
| 41 | Bulong +Ecu Inox M7x80 | |
| 42 | Bulong +Ecu Inox M6x80 | |
| 43 | Bulong +Ecu Inox M6x3 | |
| 44 | Bulong +Ecu Inox M10x4 | |
| 45 | Bulong +Ecu Inox M12x60 | |
| 46 | Bulong +Ecu Inox M16x60 | |
| 47 | Bulong +Ecu Inox M24x80 | |
| 48 | Giấy in nhiệt khổ 11cm | |
| 49 | Giấy nhám | |
| 50 | Khí SF6 | |
| 51 | Mỡ tiếp xúc (Dùng cho dao cách ly, dao tiếp địa) | |
| 52 | Gen chữ A-Z | |
| 53 | Ống gen số 0-9 | |
| 54 | Giẻ lau | |
| 55 | Cồn | |
| 56 | Xăng A92 | |
| 57 | Xô đựng bằng tole | |
| 58 | Phíp gỗ cách điện |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét