KHO MÃ HÀNG thiết bị tự động GNN | 04
| Rơ le giám sát điện áp 3 pha RM4TR32 | ||
| Điện trở sấy công suất 200ohm (Dùng cho tủ điện) | ||
| Quạt hút, đẩy làm mát Model JD12038AC, 220V-240AC (Loại dùng cho các tủ điện) | ||
| Chấn lưu 40W điện tử | ||
| Téc te đèn túyp | ||
| Bóng compact đuôi xoắn 40W + chuôi | ||
| Bóng đèn túyp 1,2m 40w | ||
| Bóng đèn 24V-20W đuôi vặn | ||
| Băng keo cách điện (Đen) | ||
| Băng keo cách điện (Đỏ) | ||
| Băng keo cách điện (Vàng) | ||
| Băng keo cách điện (Xanh) | ||
| Băng keo vải | ||
| Dây điện mềm 2,5mm2 | ||
| Dây điện mềm 2x4mm2 | ||
| Dây thít (rút) 4x250mm | ||
| Dây thít (rút) 4x450mm | ||
| Đầu cốt 10mm2 | ||
| Đầu cốt 12mm2 | ||
| Đầu cốt 16mm2 | ||
| Đầu cốt 4mm2 | ||
| Đầu cốt 8mm2 | ||
| Đầu cốt kim 1,5mm2 | ||
| Đầu cốt kim 2,5mm2 | ||
| Đầu cốt tròn 3mm | ||
| Đầu cốt tròn 3mm+1,5mm2 | ||
| Võ dây công tơ mét hon da | ||
| Gen nhiệt 10mm | ||
| Gen nhiệt 20mm | ||
| Thanh hàng kẹp 4mm2 loại 10 cầu | ||
| Hạt silicagen (1kg/1 hộp) | ||
| Hộp xịt RP7 (loại nhỏ) | ||
| Keo silicon | ||
| Kẹp cá sấu loại nhỏ | ||
| Kẹp cá sấu loại trung bình | ||
| Khí SF6 | ||
| Ổ cắm điện 10A (3 vị trí cắm 2 chấu, không dây gồm Mặt +hộp + đế, IP44 ) | ||
| Ống gen 3,2mm | ||
| Ống gen 6mm | ||
| Ống nhựa màu trong trắng chịu nhiệt, dầu f21 | ||
| Ống nhựa màu trong trắng chịu nhiệt, dầu f27 | ||
| Ống nhựa màu trong trắng chịu nhiệt, dầu f52 | ||
| Pin đại 1,5V cho đồng hồ | ||
| Pin tiểu 1,5V | ||
| Pin vuông 9V | ||
| Pin 3 chữ A | ||
| Terminal block loại M6/8.ST1 | ABB hoặc tương đương | |
| Terminal block loại MA/2.5/5 | ABB hoặc tương đương | |
| Terminal block loại SAK 6 EN | WEI hoặc tương đương | |
| Terminal block loại SAK 4 EN | WEI hoặc tương đương | |
| Fuse terminal block loại ASK 1 EN | WEI hoặc tương đương | |
| Vải nhám các loại | ||
| Vecni cách điện | ||
| Chì hàn | ||
| Nhựa thông | ||
| Giẻ lau | ||
| Chuổi quét | ||
| Cọ sơn loại trung | ||
| Xô tôn | ||
| Bút lông dầu loại lớn, nhỏ các loại | ||
| Bút xoá ngòi thép | ||
| Chai thuốc rửa kính | ||
| Axeton | ||
| Đèn pin sạc cầm tay | ||
| Khẩu trang | ||
| Xà phòng | ||
| Phần cơ khí: | ||
| Bàn chải đánh rỉ | ||
| Chổi sắt đánh rỉ dạng nón lắp máy F100 | ||
| Bàn chải đánh răng (loại thô) | ||
| Chổi sắt đánh rỉ cỡ nhỏ cầm tay | ||
| Bình gas 12 kg | ||
| Bình Ôxy dung tích 40 lít, áp suất thử 250 Bar, áp suất làm việc 150 bar | ||
| Bóng đèn 36V | ||
| Bóng đèn 60W, điện áp 220V, đuôi vặn | ||
| Đuôi đèn, đuôi vặn kết hợp với bóng 60 W | ||
| Bóng đèn halogen 500 W, điện áp 220 V | ||
| Bóng đèn halogen 1000 W, điện áp 220 V | ||
| Bột mì | ||
| Bột rà máy | ||
| Bu lông M10x50, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 1.5 | ||
| Bu lông M12x25, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 1.75 | ||
| Bu lông M12x30, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 1.75 | ||
| Bu lông M16x25, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 2.0 | ||
| Bu lông M16x30, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 2.0 | ||
| Bu lông M16x40, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 2.0 | ||
| Bu lông M16x45, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 2.0 | ||
| Bu lông M16x55, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 2.0 | ||
| Bu lông M20x60, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 2.5 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét