KHO MÃ HÀNG thiết bị tự động GNN | 05
| Bu lông M24x60, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 3.0 | ||
| Bu lông M8x30, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 1.25 | ||
| Bu lông nở M16x100, mạ kẽm, cấp bền 8.8, ren lớn 2.0 | ||
| Ê cu M8 - M36, ren lớn, cấp bền 8 | ||
| Đệm vênh các loại M8-M36 | ||
| Bút xóa | ||
| Cao su non | ||
| Cồn công nghiệp 90 độ | ||
| Cọ lăn sơn dầu 100 mm | ||
| Cọ lăn sơn dầu 150 mm | ||
| Cọ lăn sơn dầu 200 mm | ||
| Chổi cọ sơn 40 mm | ||
| Chổi cọ sơn 70 mm | ||
| Chổi cọ sơn 100 mm | ||
| Chổi cước thông ống (dạng đuôi chồn) | ||
| Chổi quét (chổi đót) | ||
| Dầu bôi trơn máy nén piston P100 | ||
| Dầu bôi trơn máy nén trục vít R68 | ||
| Dầu tuabin: Độ nhớt ISO VG 46 | ||
| Dây curoa SPBx2800 mm LW | ||
| Dây curoa SPBx3550 mm LW | ||
| Dây curoa SPAx900Lw | ||
| Dây chì d=0.5 - 1.5 | ||
| Dây thép các loại F2, ma kẽm | ||
| Dây thép các loại F4, mạ kẽm | ||
| Dung dịch súc két nước Radiator 2506 | ||
| Đá cắt fi 100 | ||
| Đá cắt fi 350 | ||
| Đá mài fi 100 | ||
| Đá mài trụ F20 | ||
| Đá mài trụ F30 | ||
| Đồng hồ áp suất 0-16bar | ||
| Găng tay hàn | ||
| Găng tay len | ||
| Gỗ dày 3 cm (thanh dài hơn 2 mét, rộng 200mm) | ||
| Giấy nhám cuộn P180 | ||
| Giấy nhám cuộn P100 | ||
| Giấy nhám P400 | ||
| Giấy nhám P600 | ||
| Giấy nhám P1000 | ||
| Giấy nhám P1500 | ||
| Giẻ lau công nghiệp | ||
| Gioăng cao su tấm dày 3mm (chịu dầu, chịu nhiệt) | ||
| Gioăng cao su định hình. | ||
| Gioăng cao su chịu dầu, chịu nhiệt dày 3mm | ||
| Gioăng cao su tấm dày 3mm Ø1070xØ770 | ||
| Gioăng cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt Ø800xØ1450, dày 4mm | ||
| Gioăng cao su tấm dày 5mm | ||
| Gioăng cao su tròn chịu dầu, chịu nhiệt Ø6 | ||
| Gioăng cao su tròn chịu dầu, chịu nhiệt Ø8 | ||
| Gioăng cao su tròn Ø224x7.0 | ||
| Gioăng cao su tròn Ø40x5.5 | ||
| Gioăng cao su tròn Ø6 x1.8 | ||
| Gioăng cao su tròn Ø80x5.5 | ||
| Gioăng chữ Y fi57/67x12 | ||
| Gioăng chữ Y fi75/67x12 | ||
| Gioăng đồng các loại, độ dày 2 mm | ||
| Hộp xịt RP7 | ||
| Keo dán gioăng 502 | ||
| Keo làm kín mặt bích (silicon đỏ chịu dầu, chịu nhiệt) | ||
| Keo silicon | ||
| Keo dán sắt AB | ||
| Kẹp cá sấu loại nhỏ | ||
| Kẹp cá sấu loại trung bình | ||
| Kính bảo hộ, loại nhựa | ||
| Khẩu trang | ||
| Lá đồng căn 0.3 - 1 mm, rộng ³ 200 mm | ||
| Lọc khí máy nén trục vít; hãng: ORIGINAL, mã hiệu: 6211 4739 00 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét